Mô tả sản phẩm
Giải độc gan Nhất Anh hỗ trợ điều trị viêm gan B, giải độc
1. Thành phần:
- Silymarin……………………………………………. 140mg
- L-ornithine L-aspartate………………………….. 500mg
- L-arginine HCl……………………………………… 200mg
- Cao cà gai leo………………………………………. 100mg
- Cao mật nhân……………………………………… 50mg
- Cao xạ đen………………………………………….. 50mg
- Cao giảo cổ lam……………………………………. 50mg
- Cao linh chi…………………………………………. 20mg
- Chiết xuất nghệ……………………………………. 20mg
- Cao nấm lim xanh………………………………… 20mg
- Choline bitartrat………………………………….. 20mg
- Methionine…………………………………………. 10mg
- Vitamin B1………………………………………….. 2mg
- Vitamin b6………………………………………….. 2mg
- Vitamin B3 ( PP)…………………………………… 2mg
- Selenium……………………………………………. 0,002mg
2. Công dụng
Tác dụng:
- Hỗ trợ giải độc và bảo vệ gan, tăng cường chức năng gan
- Hỗ trợ ngăn ngừa phòng chống tác nhân gây ung thư gan
Chỉ định:
- Viêm gan; Hỗ trợ điều trị viêm gan B cấp và mãn tính với các triệu chứng mệt mỏi, vàng da, chán ăn, khó tiêu, táo bón, đau vùng gan.
- Bảo vệ và tái tạo gan, giải độc gan, chống dị ứng, mề đay, lở ngứa, mụn nhọt, rôm sảy, suy giảm chức năng gan do dùng nhiều bia rượu, tân dược.
3. Cách dùng – Liều dùng
Cách dùng: Uống thuốc tốt nhất vào lúc đói.
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: ngày 2 lần, mỗi lần 2 viên.
- Trẻ em từ 8-12 tuổi: ngày 2 lần, mỗi lần 1 viên.
- Với bệnh mãn tính nên uống thuốc liên tục ít nhất 3 tháng.
* Trường hợp bệnh nặng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ điều trị để điều chỉnh liều cho phù hợp. Khi dùng liều cao hơn liều thông thường (không quá 2 lần) phải được sự đồng ý của bác sĩ.
* Chú ý: Với từng bệnh nhân cụ thể, nếu hiệu quả, Giải độc gan Nhất Anh phải có tác dụng rõ rệt sau 10-15 ngày sử dụng, nếu không thì tham khảo ý kiến thầy thuốc về việc tiếp tục hay ngưng dùng để khỏi lãng phí.
– Quên liều
- Cần làm gì khi một lần quên không dùng thuốc: Nếu quên không dùng thuốc 1 lần, thì tiếp tục dùng thuốc lần tiếp theo đúng liều lượng chỉ dẫn.
- Cách xử trí: Tích cực theo dõi để có biện pháp xử trí kịp thời.
4. Chống chỉ định
Trẻ em dưới 30 tháng tuổi, trẻ em có tiền sử động kinh hoặc co giật do sốt cao; Phụ nữ có thai.
5. Tác dụng phụ
- Chưa ghi nhận được báo cáo về phản ứng có hại của thuốc. Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phản ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
6. Lưu ý |
– Thận trọng khi sử dụngNam giới có ý định sinh con. – Thai kỳ và cho con búKhông dùng thuốc này cho phụ nữ có thai. – Khả năng lái xe và vận hành máy mócChưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc. – Tương tác thuốcKhông ăn uống đồ lạnh, mỡ nhiều khi sử dụng thuốc này. |
7. Bảo quản
Bảo quản:
- Nơi khô mát, tránh ánh sáng trực tiếp
- Để xa tầm tay trẻ em
Lưu ý:
- Không dùng cho người mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm
- Thực phẩm này không phải là thuốc, không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh